Có những lời đồn rằng từ “Faraklit” trong Kinh Thánh không ám chỉ đến Thánh Tổ Hồi giáo; vậy thực tế của từ này là gì?

Câu trả lời

Anh/chị thân mến,

Parakletos (tiếng Hy Lạp: Παράκλητος) là tên gọi của Chúa Thánh Thần trong Kitô giáo, được sử dụng trong một số phần của bản dịch tiếng Hy Lạp Kinh Thánh. Tuy nhiên, trong các bản dịch hiện đại, người ta thường dùng các thuật ngữ Chúa Thánh Thần và Thánh Linh.

Từ “Parakletos” được sử dụng trong Phúc Âm Gioan, các câu 14:16, 14:26, 15:26 và 16:7, cũng như trong 1 Gioan 2:1 để chỉ về Chúa Thánh Thần. Trong một số bản dịch tiếng Anh của Tân Ước, từ này được dịch là “Paraclete”. Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này cũng có nghĩa là người trợ giúp trong tòa án. Trong các văn bản được biết đến là Cuốn sách Cổ Quám (hay Cuốn sách Biển Chết), từ này được hiểu là “Linh Hồn Sự Thật”.

Theo quan điểm Hồi giáo, tên này ám chỉ vị Tiên tri Muhammad (s.a.v.) của đạo Hồi.

Từ “Parakletos” trong tiếng Hy Lạp có nghĩa đơn giản là “người được gọi đến”. Trong khi đó, “Periklutos”, cũng là một từ Hy Lạp, có nghĩa là “người được ca ngợi”. “Ahmed”, một trong những tên của vị Tiên tri Muhammad (s.a.w.), cũng có nghĩa tương tự. Vì vậy, một số học giả Hồi giáo cho rằng từ “Parakletos” và “Periklutos” là cùng một từ và có nghĩa tương đồng với “Ahmed”.

Một câu trong Phúc Âm Gio An:

“Tinh thần của chân lý” có nghĩa là hoàn toàn phân biệt giữa chân lý và sai lầm. Vâng, Thánh Tổ (sallallahu alayhi wa sallam) là tinh thần của chân lý. Bởi vì những trái tim chết chỉ được sống lại nhờ chân lý mà Ngài (sallallahu alayhi wa sallam) mang đến. Ngài đã chiến đấu hết mình để hướng dẫn con người, và sự phân biệt giữa chân lý và sai lầm chỉ có thể xảy ra nhờ vào cuộc đấu tranh và nỗ lực như vậy. Vâng, vị Phước Thần mà Chúa Giê-su đã báo trước đã đến. Đó là Thánh Tổ Muhammad (sallallahu alayhi wa sallam), vị sứ giả cuối cùng của Chúa Trời (cc).

Trong Phúc Âm Gio An, chương 14, câu 15 và 16 có viết như sau:

Bây giờ, chúng ta hãy xem xét các câu thơ sau đây:

Trong những câu này của Gioan, từ này được dịch là . Những câu cuối cùng này hoàn toàn trùng khớp với câu thứ ba và thứ tư của Kinh Qur’an, Surah An-Najm:

(Bởi Allah)

Trong bản dịch tiếng Ả Rập của Gioan, người ta cũng sử dụng những từ ngữ tương tự như trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Câu “Nhưng Đấng Cứu Chuộc, Đức Thánh Linh, mà Cha sẽ sai đến trong danh Ta” (14/26) có phiên bản tiếng Ả Rập là “ve emma el muazzî er-Ruhu’ellezi yursiluhu ebi bi ismî”; và phiên bản tiếng Anh là “But the Helper, the Holy Spirit, whom the Father will send in My name” (trong danh Ta, nhân danh Ta…).

Trong bản dịch tiếng Anh, thay vì từ tương đương trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, người ta đã sử dụng từ “Muazzî” (có nghĩa là “người an ủi”) trong tiếng Ả Rập.

Câu này, trong tiếng Ả Rập, có nghĩa là “Tôi sẽ cầu nguyện cho Cha”, còn trong tiếng Anh thì là “I will pray to the Father” (cầu xin, thỉnh cầu, cầu nguyện). Như vậy, có thể thấy rằng, giữa ba bản dịch này, chỉ có những khác biệt rất nhỏ về sắc thái.

Theo Kinh Qur’an, sự xuất hiện của Thánh Muhammad (s.a.v.) đã được tiên tri trong Kinh Torah và Kinh Tin Mừng:

Trong câu và những cụm từ này, người ta đặc biệt nhấn mạnh và đưa ra bằng chứng từ “cửa sổ trùng hợp” về tính xác thực của tin mừng.

Cụ thể là:

Giá trị Abjad của cụm từ có nghĩa là “người tiên tri” (bao gồm cả các từ và chữ cái) là 611. Đây là năm mà Thánh Tổ Muhammad (sallallahu alayhi wa sallam) được phong làm vị tiên tri. Sự trùng hợp này củng cố ý nghĩa của câu và làm rõ lý do tại sao cụm từ đó lại được sử dụng.

Trong câu thứ hai được nhấn mạnh, từ đầu tiên “ismuhu” trong bản văn tiếng Ả Rập của câu trong kinh Koran có giá trị Abjad là 106 = 2×53. Từ thứ hai “Ahmed” có giá trị Abjad là 53. Điều này có nghĩa là câu này nhấn mạnh vào cả lịch sử sứ mệnh của Thánh Muhammad (s.a.v.) và tên của Ngài là Ahmed.

Verset này đề cập đến Thánh Ahmed (s.a.v.), người có giá trị Abjad là 53 và trở thành vị tiên tri vào năm 611 sau Công nguyên, và cũng chỉ ra cùng một con số theo thứ tự của nó trong Kinh Qur’an. Bởi vì, kinh này là kinh thứ 5169 trong Kinh Qur’an. Nếu chúng ta trừ đi 611, là năm vị tiên tri (s.a.v.) được truyền đạo và cũng là giá trị Abjad của câu, khỏi số này, thì còn lại 4558, số này gấp 86 lần giá trị Abjad của tên “Ahmed” là 53. Số 86 là giá trị Abjad của từ “sau tôi” trong tiếng Ả Rập, xuất hiện trong kinh, đồng thời cũng chỉ thời gian làm tiên tri (23 năm) và tuổi thọ (63 năm) của Thánh Ahmed (s.a.v.).

Elmalılı Hamdi Yazır cho biết ông đã thấy một tác phẩm liên quan đến vấn đề này tại thư viện Fatih, nơi một vị linh mục đã tin rằng tin mừng trong Kinh Thánh là tin mừng được thông báo trong câu kinh Qur’an này, và đã trở thành người Hồi giáo, đồng thời ông đã tìm thấy những lời lẽ cho biết vị linh mục đó đã viết một cuốn sách nhỏ về vấn đề này.

Bediuzzaman Said Nursi cũng lưu ý đến tin mừng này của Chúa Giê-su (as) và giải thích lý do tại sao Ngài lại quan tâm đến Thánh Muhammad (sallallahu alayhi wa sallam) nhiều hơn các vị tiên tri khác, trong khi các vị tiên tri khác chỉ đưa ra những thông tin bình thường về Thánh Muhammad (sallallahu alayhi wa sallam), còn Chúa Giê-su (as) lại nói về Ngài (sallallahu alayhi wa sallam) một cách mạnh mẽ như một “tin mừng”:

Cả Torah và Kinh Thánh ban đầu đều là những sách thiêng liêng. Tuy nhiên, vì nhiều lý do khác nhau, những sách thiêng liêng này đã bị thêm bớt và sửa đổi. Tuy nhiên, một số câu và từ đề cập đến vị Tiên tri Cuối cùng vẫn còn sót lại.

Nghiên cứu chi tiết nhất về vấn đề này thuộc về vị học giả người Syria này. Ông sống từ năm 1261 đến 1327 dương lịch (1261-1327 AH) và có cha mẹ là người Ahl-i Bayt. Học giả này đã trích dẫn 114 dấu hiệu liên quan đến Thánh Tổ (sallallahu alayhi wa sallam) từ các sách thiêng liêng nói trên và đã xuất bản bản dịch của chúng sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Ngay cả trong Kinh Torah, một trong những văn bản thiêng liêng cổ xưa bị xuyên tạc nhiều nhất, vẫn có những dấu hiệu chỉ về vị Tiên tri Muhammad (sallallahu alayhi wa sallam):

Trong số hai người cưỡi thú cưỡi được tiên tri Isaia đề cập, người cưỡi lừa là Chúa Giê-su (عليه السلام). Còn người cưỡi lạc đà là…

Ngoài ra, trong các bản dịch Kinh Thánh, hoặc là giữ nguyên từ ngữ, hoặc là từ này đã được thay đổi trong các bản dịch Kinh Thánh được in gần đây, và được thể hiện là trong bản dịch tiếng Ả Rập, và là trong bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Trong kinh sách của Thánh Shuayb (as), tên của Thánh Tổ (sallallahu alayhi wa sallam) được ghi lại, và từ đó có nghĩa là . Tên của Ngài trong Kinh Torah cũng được dịch là , (như đã biết, từ trong tiếng Ả Rập có nghĩa là ).

Ngoài ra, tên của Nhà Tiên Tri (sallallahu alayhi wa sallam) được nhắc đến nhiều lần trong Kinh Torah, và trong Kinh Tin Mừng thì ít hơn.

Để biết thêm thông tin, vui lòng nhấp vào đây:


Với lời chào và lời cầu nguyện…

Hồi giáo qua các câu hỏi

Câu Hỏi Mới Nhất

Câu Hỏi Trong Ngày